Bàn phím:
Từ điển:
 
démonstratif

tính từ

  • chứng minh
    • Raison démonstrative: lý lẽ chứng minh
  • tỏ tình, cởi mở
    • Caractère démonstratif: tính cởi mở
  • (ngôn ngữ học) (để) trỏ, chỉ định
    • Pronom démonstratif: đại từ trỏ, đại từ chỉ định

phản nghĩa

=Froid, renfermé, réservé, taciturne