Bàn phím:
Từ điển:
 

pensjon s.m. (pensjon|en, -er, -ene)

1. Tiền cấp dưỡng cho người đã đến tuổi hưu trí, người tật nguyền hay góa bụa.
- å leve på pensjon
- å gå av med pensjon
Về hưu.
- pensjonsalder s.m. Tuổi hưu trí.
- pensjonsforsikring s.fm. Bảo hiểm hưu bổng.
- pensjonskasse s.fm. Quỹ hưu bổng.
- pensjonspoeng s.n. Chỉ số hưu bổng.
- pensjonsrettighet s.fm. Quyền được hưởng hưu bổng.
- pensjonere v. Cho về hưu.

2. Bữa ăn tại khách sạn hay nhà trọ.
- Et værelse koster 210 kr. med full pensjon.