Bàn phím:
Từ điển:
 
brig /brig/

danh từ

  • (hàng hải) thuyền hai buồm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoang giam tạm (giam những người bị bắt, trên tàu chiến)

danh từ

  • (Ê-cốt) cầu