Bàn phím:
Từ điển:
 
démon

danh từ giống đực

  • quỷ
    • Être possédé du démon: bị quỷ ám
    • Cette femme est un vrai démon: mụ ấy thật là một con quỷ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) thần, thần hộ mệnh