Bàn phím:
Từ điển:
 
démolition

danh từ giống cái

  • sự phá hủy
    • Une bicoque vouée à la démolition: một cái nhà tồi đến phải phá đi thôi
  • sự suy sụp
    • La démolition d'un empire: sự suy sụp một đế quốc
  • (số nhiều) gạch ngói vụn
    • Maison batie de démolitions: nhà xây bằng gạch ngói vụn

phản nghĩa

=Construction, reconstruction