Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lợn bột
lợn cấn
lợn cỏ
lợn cợn
lợn dái
lợn gạo
lợn hạch
lợn lòi
lợn nái
lợn rừng
lợn sề
lợn sữa
lợn ỷ
lớp
lớp học
lớp lang
lớp nhớp
lớp xớp
lợp
lợp xợp
lợt
lu
lu bù
lu loa
lu mờ
lù
lù đù
lù khù
lù lù
lù mù
lợn bột
Lợn nuôi để ăn thịt, không cho đẻ.