Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khi
khi không
khi khu
khi mạn
khi nào
khi nên
khi quân
khi trá
khi trước
khì
khì khì
khỉ
khỉ đột
khỉ già
khỉ gió
khí
khí áp
khí áp kế
khí bẩm
khí cầu
khí chất
khí công
khí cốt
khí cụ
khí động
khí động học
khí gió
khí giới
khí hậu
khí hậu học
khi
noun
case; time
đôi khi
:
at times
khi cần
:
in case of need
adv
when; while
tôi đi chơi khi cô ta đang học
:
I go around while she was studying
verb
to slight; to despise