Bàn phím:
Từ điển:
 
démocrate

tính từ

  • dân chủ
    • Esprit démocrate: tinh thần dân chủ

phản nghĩa

=Aristocrate, monarchiste; fasciste

danh từ

  • người dân chủ
  • đảng viên đảng dân chủ (Mỹ)