pen a.
(pen|t, -e)
1.Đẹp, xinh, tốt, mỹ miều,
mỹ lệ, kiều diễm.
- en pen kjole
- pent vær
2. Kha khá, tương đối khá.
- en pen sum
- en pen prestasjon
3. Đứng đắn, đàng hoàng,
tử tế.
- Sitt pent!
- å oppføre seg pent
- å ta noe pent Phản ứng lại việc gì một cách
bình tĩnh.