Bàn phím:
Từ điển:
 
démission

danh từ giống cái

  • sự từ chức
    • Donner sa démission: xin từ chức
  • (nghĩa bóng) sự bỏ, sự thôi (hoạt động...)
    • démission de biens: (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) sự chia của (cho con, cháu, khi còn sống)

phản nghĩa

=Maintien