Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khéo léo
khéo nói
khéo tay
khéo xoay
khép
khép kín
khép nép
khét
khét lẹt
khét tiếng
khêu
khêu gan
khêu gợi
khều
khi
khi không
khi khu
khi mạn
khi nào
khi nên
khi quân
khi trá
khi trước
khì
khì khì
khỉ
khỉ đột
khỉ già
khỉ gió
khí
khéo léo
như khéo (nói khái quát)
Chân tay khéo léo
:
To be skilful with one's hands