Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khênh
khềnh
khểnh
khệnh khạng
kheo
kheo khư
khéo
khéo khỉ
khéo léo
khéo nói
khéo tay
khéo xoay
khép
khép kín
khép nép
khét
khét lẹt
khét tiếng
khêu
khêu gan
khêu gợi
khều
khi
khi không
khi khu
khi mạn
khi nào
khi nên
khi quân
khi trá
khênh
Carry with one's hands, move by hand
Khênh cái bàn ra sân
:
To carry a table with one's hands out into the courtryard, to move a table out into the cortryard