Bàn phím:
Từ điển:
 
brick /brik/

danh từ

  • gạch
    • to make (burn) bricks: nung gạch
  • bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...)
  • (từ lóng) người chính trực, người trung hậu
  • (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp

Idioms

  1. to drop a brick
    • (từ lóng) hớ, phạm sai lầm
  2. to have a brick in one's hat
    • (từ lóng) say rượu
  3. like a hundred of bricks
    • (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
  4. to make bricks without straw
    • (xem) straw

tính từ

  • bằng gạch
    • a brick wall: bức tường gạch

ngoại động từ

  • (+ up) xây gạch bít đi
    • to brick up a window: xây gạch bít cửa sổ