Bàn phím:
Từ điển:
 

patent s.n. (patent|et, -/-er, -a/-ene)

Quyền sáng chế.
- å ta patent på noe
-
patentløsning s.m. Giải pháp chắc chắn.
- patentsmørbrød s.n. Bánh mì kẹp với thịt giăm-bông và trứng ốp la.