Bàn phím:
Từ điển:
 

khẳng khiu

  • Skinny, scrawny, scraggy, scrubby
    • Chân tay khẳng khiu: To have skinny limbs
    • Đất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiu: The vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil