Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khẳng khiu
khắp
khắt khe
khe
khê
khe khắt
khe khẽ
khè
khề khà
khè khè
khẻ
khẽ
khẽ khàng
khế
khé cổ
khế ước
khệ nệ
khẹc
khem
khen
khen ngợi
khen thưởng
khèn
khênh
khềnh
khểnh
khệnh khạng
kheo
kheo khư
khéo
khẳng khiu
Skinny, scrawny, scraggy, scrubby
Chân tay khẳng khiu
:
To have skinny limbs
Đất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiu
:
The vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil