Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khăng khăng
khăng khít
khằng
khẳng định
khẳng khái
khẳng kheo
khẳng khiu
khắp
khắt khe
khe
khê
khe khắt
khe khẽ
khè
khề khà
khè khè
khẻ
khẽ
khẽ khàng
khế
khé cổ
khế ước
khệ nệ
khẹc
khem
khen
khen ngợi
khen thưởng
khèn
khênh
khăng khăng
Persist in
ốm nhưng cứ khăng khăng lên đường
:
To persist in taking the road though sick