Bàn phím:
Từ điển:
 
demi-mesure

danh từ giống cái

  • biện pháp nửa vòi
  • (từ mới; nghĩa mới) sự nửa may đo (chỉ do những kích thước chính)
    • S'habiller en demi-mesure: mặc quần áo nửa may đo