Bàn phím:
Từ điển:
 

påstå v. (på|står, -stod, -stått)

Quả quyết, khẳng định.
- Han påstår at han har rett bestandig.
-
påstaelig a. Khăng khăng, ngoan cố, giữ nguyên ý định.

påsa v. = påse