Bàn phím:
Từ điển:
 
demi-lune

danh từ giống cái

  • lũy bán nguyệt
  • sân bán nguyệt, bãi bán nguyệt
  • (đường sắt) đường tránh bán nguyệt
  • cái miết mạch (của thợ nề)

tính từ (không đổi)

  • (có) hình bán nguyệt
    • Table demi-lune: bàn hình bán nguyệt