Bàn phím:
Từ điển:
 
across /ə'krɔs/

phó từ

  • qua, ngang, ngang qua
    • a bird is flying across: một con chim đang bay ngang qua
  • bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập
    • to stand with legs across: đứng chéo khoeo
    • with arms across: khoanh tay

giới từ

  • qua, ngang, ngang qua
    • across the fields: ngang qua cánh đồng
  • ở bên kia, ở phía bên kia
    • the hotel is across the river: khách sạn ở bên kia sông

Idioms

  1. to come across
    • (xem) come
  2. to get across somebody
    • cãi nhau với ai
  3. to turn across
    • (xem) trun
  4. to put it across somebody
    • (từ lóng) trả thù ai
    • đánh lừa ai
    • trừng phạt ai, sửa cho ai một trận
across
  • ngang, qua