Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khắc phục
khắc sâu
khặc khừ
khăm
khăm khắm
khẳm
khắm
khăn
khăn bàn
khăn choàng
khăn gói
khăn khẳn
khăn lau
khăn mặt
khăn mỏ quạ
khăn ngang
khăn quàng
khăn tay
khằn
khẳn
khẳn tính
khăng
khăng khăng
khăng khít
khằng
khẳng định
khẳng khái
khẳng kheo
khẳng khiu
khắp
khắc phục
Overcome, surmount, make good
Khắc phục trở ngại, khó khăn
:
To overcome obstacles and difficulties
Khắc phục khuyết điểm
:
To make good one's shortcomings