Bàn phím:
Từ điển:
 
demeurer

ngoại động từ

  • ở, trú ngụ, cư trú
    • Demeurer à l'hôtel: ở khách sạn
  • ở lại, ngồi lại
    • Demeurer longtemps à table: ngồi lại lâu ở bàn ăn
  • hãy còn, còn
    • Question qui demeure indécise: vấn đề hãy còn chưa dứt khoát
    • Il demeura quelque cinq cents hommes sur la place: còn độ năm trăm người trên quảng trường
    • demeurer court: xem court
    • demeurer d'accord: đồng ý sau khi thảo luận; vẫn đồng ý
    • demeurer sur le coeur: anh ách trong lòng
    • en demeurer: là dừng lại ở đó; thôi không tiếp tục
    • il demeure acquis que: đã đành rằng, cố nhiên rằng

phản nghĩa

=Partir, sortir. Changer, quitter. Disparaître