Bàn phím:
Từ điển:
 
demeure

danh từ giống cái

  • nơi ở, nhà ở
    • Embellir sa demeure: trang hoàng nhà mình ở
    • à demeure: cố định, hẳn
    • S'installer à demeure à la campagne: ở hẳn nông thôn
    • dernière demeure: nơi yên nghĩ cuối cùng, nấm mồ

danh từ giống cái

  • (luật học, pháp lý) sự chậm trả nợ
    • il n'y a pas de péril en la demeure: để chậm thêm cũng không hại
    • mettre quelqu'un en demeure: buộc ai phải thực hiện lời cam kết
    • mise en demeure: sự đòi nợ, sự thúc nợ+ sự ra lệnh
    • se mettre en demeure: chuẩn bị