Bàn phím:
Từ điển:
 
démeubler

ngoại động từ

  • lấy hết đồ đạc
    • Démeubler un appartement: lấy hết đồ đạc ở một căn hộ đi
    • bouche démeublée: (thân mật) mồm rụng hết răng

phản nghĩa

=Meubler, remeubler