Bàn phím:
Từ điển:
 
démettre

ngoại động từ

  • làm sai khớp, làm trật xương
    • Démettre un bras à quelqu'un: làm sai khớp cánh tay ai
  • cách chức
    • Démettre quelqu'un de ses fonctions: cách chức ai

phản nghĩa

=Remettre