påske s.fm.
(påsk|a/-en, -er, -ene)
(Tôn) Lễ Phục sinh.
- Jeg skal reise på fjellet i påsken.
- påskebrun a. Xạm nắng sau kỳ nghỉ
lễ Phục sinh.
- påskeegg s.n. Vật hình quả trứng
thường dùng trong dịp Phục sinh.
- påskekylling s.m. Vật hình gà con thường dùng
trong dịp Phục sinh.