Bàn phím:
Từ điển:
 
démentir

ngoại động từ

  • cải chính
    • Démentir un témoin: cải chính lời một nhân chứng
  • bác bỏ, phủ nhận
    • Démentir une nouvelle: phủ nhận một tin
  • phủ định
    • Prévision que l'événement a démentie: lời tiên đoán mà thực tế đã phủ định
  • (từ cũ; nghĩa cũ) chối

phản nghĩa

=Affirmer, appuyer, attester, certifier, confirmer, ratifier