Bàn phím:
Từ điển:
 
démentiel

tính từ

  • sa sút trí tuệ
    • Un accès démentiel: một cơn sa sút trí tuệ
  • (nghĩa rộng) điên rồ
    • Un projet absolument démentiel: một sự án hoàn toàn điên rồ