Bàn phím:
Từ điển:
 
déménager

ngoại động từ

  • dọn đi
    • Déménager sa bibliothèque: dọn thư viện đi

nội động từ

  • dọn nhà
  • (nghĩa bóng, thân mật) mất trí
    • Il dit cela? Il déménage: Nó nói thế à? Nó mất trí rồi

phản nghĩa

=Emménager, installer (s')