Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khẩu tài
khẩu trang
khẩu truyền
khẩu vị
kháu
khấu
khấu đầu
khấu đuôi
khấu hao
kháu khỉnh
khấu trừ
khay
khay đèn
khẩy
khảy
kháy
khắc
khắc đồng
khắc gỗ
khắc khổ
khắc khoải
khắc nghiệt
khắc nung
khắc phục
khắc sâu
khặc khừ
khăm
khăm khắm
khẳm
khắm
khẩu tài
(ít dùng) repartee
Có khẩu tài
:
Good at repartee