Bàn phím:
Từ điển:
 
démembrer

ngoại động từ

  • chặt chân (một con vật khi pha thịt)
    • Démembrer un cerf: chặt chân con hươu
  • (nghĩa bóng) chia cắt
    • Démembrer un pays: chia cắt một nước

phản nghĩa

=Rassembler, remembrer, unifier