démarrer
ngoại động từ
- (hàng hải) tháo dây buộc (tàu)
- khởi động
- Démarrer un moteur: khởi động một động cơ
- (nghĩa bóng) khởi công
- Démarrer une affaire: khởi công một việc
nội động từ
- khởi hành
- Navire qui démarre: tàu khởi hành
- khởi động
- Moteur qui démarre: động cơ khởi động
- (nghĩa bóng) tiến triển
- Une affaire qui démarre lentement: một công việc tiến triển chậm
- (thể dục thể thao) bứt lên
phản nghĩa
=Amarrer. Demeurer, rester; arrêter (s'), mouiller, stopper