Bàn phím:
Từ điển:
 
démarquer

ngoại động từ

  • bỏ nhãn, xóa dấu
    • Démarquer de ligne: bỏ nhãn quần áo
  • (nghĩa bóng) đánh cắp, cóp có sửa đổi (văn); đánh cắp văn của (ai)
  • (thương nghiệp) đổi nhãn giá (hàng, để bán xon...)
  • (thể dục thể thao) gỡ thế bị kèm (cho đồng đội)

nội động từ

  • (có) răng mòn không còn dấu để đoán tuổi (ngựa)