Bàn phím:
Từ điển:
 
démarche

danh từ giống cái

  • dáng đi
    • Démarche lourde: dáng đi nặng nề
  • sự vận động, sự lo lót
  • phương pháp tiến hành; sự tiến triển
    • La démarche du raisonnement: phương pháp (tiến hành) lập luận