Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khập khiễng
khát
khất
khát khao
khất lần
khát máu
khất nợ
khát nước
khất sĩ
khát sữa
khất thực
khát vọng
khật khà khật khừ
khật khừ
khâu
khau
khâu chần
khâu lược
khâu tay
khâu vá
khâu vắt
khẩu
khẩu cái
khẩu cung
khẩu độ
khẩu đội
khẩu hiệu
khẩu khí
khẩu lệnh
khẩu ngữ
khập khiễng
Limping
Đi khập khiễng vì giẫm phải cái đinh
:
To be limping after stepping on a nail.
(Khập khà khập khiễng) (láy, ý tăng)