Bàn phím:
Từ điển:
 

paraply s.m. (paraply|en, -er, -ene)

Cái dù, cái ô.
- å slå opp paraplyen når det regner
-
paraplyorganisasjon s.m. Hội đoàn bao gồm nhiều hội đoàn nhỏ đứng chung lại với nhau.