Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khảo
khảo chứng
khảo cổ
khảo cổ học
khảo của
khảo cứu
khảo đính
khảo hạch
khảo nghiệm
khảo quan
khảo sát
khảo thí
khảo tra
khảo vấn
kháo
kháp
khấp kha khấp khểnh
khấp khểnh
khấp khởi
khạp
khập khà khập khiễng
khập khiễng
khát
khất
khát khao
khất lần
khát máu
khất nợ
khát nước
khất sĩ
khảo
verb
to torture; to extort