Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khảnh
khảnh ăn
khánh
khánh chúc
khánh hạ
khánh kiệt
khánh tận
khánh thành
khánh tiết
khao
khao binh
khao khát
khao quân
khao thưởng
khảo
khảo chứng
khảo cổ
khảo cổ học
khảo của
khảo cứu
khảo đính
khảo hạch
khảo nghiệm
khảo quan
khảo sát
khảo thí
khảo tra
khảo vấn
kháo
kháp
khảnh
Dainty, finical (about one's food)
Cô ta ăn rất khảnh
:
She is very dainty about her food