Bàn phím:
Từ điển:
 
bread /bred/

ngoại động từ

  • làm thủng
  • (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ)

nội động từ

  • nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi)

danh từ

  • bánh mì
    • a loaf of bread: ổ bánh mì
  • (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai
    • daily bread: miếng ăn hàng ngày

Idioms

  1. bread and butter
    • bánh mì phết bơ
    • miếng ăn; kế sinh nhai
  2. bread and cheese
    • miếng ăn; kế sinh nhai
    • cuộc sống thanh đạm
  3. bread buttered on both sides
    • sự phong lưu, sự sung túc
  4. to earn (make) one's bread
    • kiếm ăn, kiếm sống
  5. to eat the bread of affiction
    • phiền não, sầu khổ, đau buồn
  6. to eat the bread of idleness
    • nhàn rỗi, vô công rỗi nghề
  7. to have one's bread buttered for life
    • suốt đời sống dư dật sung túc
  8. to know which side one's bread is buttered
    • (xem) butter
  9. to live on bread and chesse
    • sống đạm bạc
  10. to quarrel with one's bread and butter
    • (xem) quarel
  11. to take the bread out of someone's mouth
    • lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai