Bàn phím:
Từ điển:
 
délivrance

danh từ giống cái

  • sự phóng thích, sự giải phóng
    • Délivrance d'un prisonnier: sự phóng thích tù nhân
  • sự giải thoát (khỏi mối phiền phức...)
  • sự cấp
    • Délivrance d'un certificat: sự cấp giấy chứng chỉ
  • (y học) sự sổ nhau
    • Délivrance spontanée: sự sổ nhau tự nhiên

phản nghĩa

=Captivité, détention