panne s.fm. (panne|a/-en, -er, -ene)
Trán. - Du har fått en kul i pannen. - å rynke (på) pannen Chau mày (tỏ vẽ bực tức hay ngạc nhiên). - å renne pannen mot muren Đương đầu với việc không thể giải quyết được. - pannebrask s.m. Xương trán.