Bàn phím:
Từ điển:
 
bray /brei/

danh từ

  • tiếng be be (lừa kêu)
  • tiếng inh tai

nội động từ

  • kêu be be (lừa)
  • kêu inh tai (kèn)

Idioms

  1. to bray out
    • nói giọng the thé

động từ

  • giã, tán (bằng chày cối)