Bàn phím:
Từ điển:
 

melding s.fm. (melding|a/-en, -er, -ene)

1. Sự báo, rao, thông báo.
- melding om frammøte
-
stortingsmelding Biên bản để trình quốc hội.
- sykmelding Sự cáo bệnh.
- værmelding Dự báo thời tiết.

2. Sự ghi tên tham dự.
- Du må levere melding til eksamen på studentkontoret.

- innmelding Sự đăng ký ghi tên vào (hội đoàn...).

- utmelding Sự rút tên (hội đoàn...).
- oppmelding Sự ghi tên (dự thi).
- påmelding Sự ghi tên tham dự.

3. Sự hô, xướng (đánh bài).
- 5 kløver er en altfor høy melding på disse elendige kortene.

4. Sự, lời bình phẩm.
- bokmelding Sự bình phẩm sách báo.