Bàn phím:
Từ điển:
 
acronym /'ækrənim/

danh từ

  • từ (cấu tạo bằng) chữ đầu (của những từ khác) (ví dụ NATO, radar...)
acronym
  • (Tech) lược danh, lược (thành) ngữ, tên gọn