Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khẩn vái
khẩn yếu
khấn
khán
khán đài
khán giả
khang an
khang cường
khang khác
khang kháng
khang kiện
khang trang
khảng khái
kháng
kháng án
kháng cáo
kháng chiến
kháng cự
kháng độc
kháng độc tố
kháng khuẩn
kháng nghị
kháng nguyên
kháng sinh
kháng thể
kháng từ
khạng nạng
khanh
khanh khách
khanh tướng
khẩn vái
Kowtow and pray under one's breath
Cứ ngày rằm là lên chùa khấn vái
:
To be in the habit of going to the pagoda to kowtow and pray under one's breath to Buddha on the fifteenth of every month