Bàn phím:
Từ điển:
 
délicieux

tính từ

  • thú vị
    • Impression délicieuse: cảm giác thú vị
  • ngon; thơm ngát; hay tuyệt
    • Mets délicieux: món ăn ngon
    • Parfum délicieux: mùi thơm ngát
    • Roman délicieux: quyển tiểu thuyết hay tuyệt
  • tuyệt vời
    • Une femme délicieuse: một phụ nữ tuyệt vời

phản nghĩa

=Affrreux, horrible, mauvais; déplaisant. Insipide