Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
brassie
brassière
brassily
brassiness
brassy
brat
brattice
brattish
brattishness
bratwurst
braun tube
bravado
brave
bravely
braveness
bravery
bravo
bravura
brawl
brawler
brawlingly
brawn
brawnily
brawniness
brawny
bray
braze
brazen
brazen age
brazen-faced
brassie
/'brɑ:si/
tính từ
giống đồng thau; làm bằng đồng thau
lanh lảnh (giọng nói)
(từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược
danh từ+ (brassie)
(thể dục,thể thao) gậy bịt đồng (để đánh gôn)