Bàn phím:
Từ điển:
 

pakke s.fm. (pakk|a/-en, -er, -ene)

1. Gói, bao, kiện.
- en pakke sigaretter
- å få pakker til fødselsdagen
-
pakkepost s.m. Bưu kiện.

2. Các kế hoạch, đề nghị.
- Regjeringen la fram en pakke med forslag for Stortinget.
-
pakkeløsning s.m. Giải pháp trọn gói.
- pakketur s.m. Cuộc du lịch do sở du lịch bao trọn gói, đài thọ tất cả các chi phí.