Bàn phím:
Từ điển:
 
délibérer

nội động từ

  • thảo luận; (luật học, pháp lý) luận án
  • suy nghĩ, cân nhắc
    • Délibérer avant d'agir: suy nghĩ trước khi hành động
  • quyết định sau khi thảo luận
    • Le gouvernement délibérait de résister: chính phủ quyết định kháng chiến