Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
brass-rubbing
brass wire
brass-works
brassage
brassard
brasserie
brassica
brassie
brassière
brassily
brassiness
brassy
brat
brattice
brattish
brattishness
bratwurst
braun tube
bravado
brave
bravely
braveness
bravery
bravo
bravura
brawl
brawler
brawlingly
brawn
brawnily
brass-rubbing
danh từ
sự đặt một mảnh giấy lên tấm bia đồng và xoa sáp (hoặc phấn) lên mặt giấy để mô phỏng tấm bia, Sự rập khuôn